eastern hemlock
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eastern hemlock+ Noun
- (thực vật học) cây độc cần miền đông
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Canadian hemlock spruce pine Tsuga canadensis
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eastern hemlock"
- Những từ có chứa "eastern hemlock" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngũ hành đông du đông bán cầu Nùng Hà Nội
Lượt xem: 547